xã hội học
xã hội học (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [saː˦ˀ˥ hoj˧˨ʔ hawk͡p̚˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Wissenschaft, die sich systematisch und kritisch mit dem Zusammenleben der Menschen in einer Gesellschaft befasst; Soziologie
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] Xã hội học đô thị, xã hội học gia đình, xã hội học nông thôn, xã hội học thể thao, nhà xã hội học
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu Soziologie1 f |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „xã hội học“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1734.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1151.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.