xanh lơ
xanh lơ (Vietnamesisch)
Adjektiv
Aussprache:
- IPA: [sajŋ̟˧˧ ləː˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] cyanfarben
Synonyme:
- [1] màu cánh chả, màu hồ thủy
Sinnverwandte Wörter:
- [1] xanh berin, ngọc lam
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1] Màu xanh lơ là một màu cơ bản trong mô hình màu CMYK.
- Cyan ist eine Grundfarbe im CMYK-Farbmodell.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.