ăn
ăn (Vietnamesisch)
Verb
Aussprache:
- IPA: [ʔan˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Nahrung durch den Mund zu sich nehmen; essen
Beispiele:
- [1] Tôi ăn cá.
- Ich esse Fisch.
Wortbildungen:
- [1] ăn chay, ăn được, ăn kiêng, ăn sáng, ăn tối, ăn trưa, ăn xong, bàn ăn, đồ ăn, phiếu ăn, phòng ăn
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu essen1 |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 568.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 23.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.