đậu xanh
đậu xanh (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Mungbohne (Vigna radiata)
Herkunft:
Synonyme:
- [1] đỗ xanh
Oberbegriffe:
- [1] đậu (Bohne)
Beispiele:
- [1] Tuy nhiên, không chỉ đậu xanh mà các loại hạt đậu khác, nếu ăn sống hoặc nấu chưa chín có thể gây ra một số nguy hại cho sức khỏe.[1]
- Wie dem auch sei, nicht nur Mungbohnen, sondern auch andere Hülsenfrüchte können roh oder nicht durchgegart einige Gesundheitsrisiken bergen.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.