bài hát
bài hát (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 排欱
Aussprache:
- IPA: [ʔɓaːj˨˩ haːt̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] gesungenes Musikstück; Lied
Synonyme:
- [1] bài ca, ca khúc, khúc ca
Beispiele:
- [1] Tôi đang nhảy, vì bài hát này rất hay.
- Ich tanze, weil das Lied so gut ist.
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bài hát“
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „bài hát“
- [1] Glosbe: Vietnamesisch – Deutsch Wörterbuch Online „bài hát“
- [1] Uni Leipzig: Wortschatz-Portal „bài hát“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1223.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 40.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.