bơ
bơ (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ʔɓəː˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] durch Buttern erzeugtes Milchfett von weißer bis gelblicher Farbe; Butter
- [2] Frucht des Avocadobaums; Avocado
Beispiele:
- [1] Tôi thích ăn bánh mì với bơ.
- Ich mag Brot mit Butter essen.
- [2] Tôi muốn ăn quả bơ này.
- Ich möchte diese Avocado essen.
Wortbildungen:
- [1] bơ thực vật
Übersetzungen
[1] durch Buttern erzeugtes Milchfett von weißer bis gelblicher Farbe; Butter
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bơ“
- [2] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „bơ (thực vật)“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 365.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 105.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.