chì
chì (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕi˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] silbernes, leichtverformbares, toxisch wirkendes Metall; Blei
Oberbegriffe:
- [1] nguyên tố hóa học
Beispiele:
- [1] Chì là một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn hóa học viết tắt là Pb (Latin: Plumbum) và có số nguyên tử là 82.[1]
- Blei ist ein chemisches Element im Periodensystem, dessen Abkürzung Pb (Lateinisch: Plumbum) und Ordnungszahl 82 ist.
Wortbildungen:
- [1] bút chì, ngộ độc chì
Übersetzungen
[1] silbernes, leichtverformbares, toxisch wirkendes Metall; Blei
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chì“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 305.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 178.
Quellen:
- Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „chì“
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.