chín
chín (Vietnamesisch)
Adjektiv
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕin˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] so, dass man es essen oder verwerten kann; reif
Beispiele:
- [1] Chuối chín có màu vàng.
- Reife Bananen sind gelb.
Wortbildungen:
- [1] chín muồi
Übersetzungen
[1] so, dass man es essen oder verwerten kann; reif
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1495.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 186.
Numerale
Aussprache:
- IPA: [t͡ɕin˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Kardinalzahl zwischen acht und zehn; neun
Oberbegriffe:
- [1] số, số tự nhiên
Beispiele:
- [1] Căn bậc hai của chín là ba.[1]
- Die Quadratwurzel von neun ist drei.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] mười chín – neunzehn
- [1] chín mươi chín – neunundneunzig
- [1] chín chín – neunundneunzig
Wortbildungen:
- [1] tháng chín
Übersetzungen
[1] Kardinalzahl zwischen acht und zehn; neun
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „chín“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1340.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 186.
Quellen:
- Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „9 (số)“
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.