số tự nhiên
số tự nhiên (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [so˧˦ tɨ˧˨ʔ ɲiən˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] natürliche Zahl
Herkunft:
- [1] Wortverbindung aus số → vi „Zahl“ und tự nhiên → vi „natürlich“
Oberbegriffe:
- [1] số
Unterbegriffe:
- [1] không – null
- [1] một – eins
- [1] hai – zwei
- [1] ba – drei
- [1] bốn – vier
- [1] năm – fünf
- [1] sáu – sechs
- [1] bảy – sieben
- [1] tám – acht
- [1] chín – neun
- [1] mười – zehn
- [1] trăm – hundert
- [1] nghìn – tausend
- [1] vạn – zehntausend
- [1] triệu – Million
- [1] tỷ – Milliarde
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
[1] natürliche Zahl
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „số tự nhiên“
- Englisches Wikibooks-Buch „Vietnamese/Numbers“
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.