triệu

triệu (Vietnamesisch)

Numerale

Aussprache:

IPA: [t͡ɕiəw˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Million

Oberbegriffe:

[1] số, số tự nhiên

Beispiele:

[1] Cái tivi đó giá một triệu!
Der Fernseher dort kostet eine Million!

Charakteristische Wortkombinationen:

[1] một triệu hai trăm nghìn – 1200000
[1] một triệu hai mươi vạn – 1200000
[1] triệu hai – 1200000
[1] một triệu bốn trăm nghìn – 1400000
[1] triệu – 1400000
[1] một triệu một trăm nghìn – 1100000
[1] triệu mốt – 1100000

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „triệu
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.