một

một (Vietnamesisch)

Numerale

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 𠬠

Aussprache:

IPA: [mot̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Kardinalzahl zwischen null und zwei; eins

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] một bên, một mình, tháng một

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:

[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „1 (số)
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 492.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 732.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.