giáo viên
giáo viên (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [zaːw˧˦ viən˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
Weibliche Wortformen:
- [1] cô giáo
Männliche Wortformen:
- [1] thầy giáo
Oberbegriffe:
- [1] nghề nghiệp
Beispiele:
- [1] Giáo viên dạy học sinh ở trường học.
- Lehrer unterrichten Schüler in der Schule.
- [1] Vợ tôi là giáo viên.
- Meine Frau ist Lehrerin.
Wortbildungen:
- [1] bàn của giáo viên, văn phòng giáo viên
Übersetzungen
[1] Person, die unterrichtet; Lehrer, Lehrerin
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „giáo viên“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „giáo viên“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1209.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 451.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.