hà mã
hà mã (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [haː˨˩ maː˦ˀ˥]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] in langsam fließenden Gewässern Afrikas lebendes pflanzenfressendes Säugetier; Flusspferd
Oberbegriffe:
- [1] động vật, lớp thú
Beispiele:
- [1] Hà mã là một trong những động vật nguy hiểm nhất ở châu Phí.[1]
- Das Flusspferd ist eines der gefährlichsten Tiere in Afrika.
Wortbildungen:
- [1] hà mã lùn
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hà mã“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hà mã“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 646.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 472.
Quellen:
- Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hà mã“
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.