hàu
hàu (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [haw˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Muschel, deren Inneres zum Verzehr geeignet ist und als Delikatesse gilt; Auster
Oberbegriffe:
- [1] động vật, động vật có vỏ
Beispiele:
- [1] Chỉ 200 năm trước, hàu có giá vô cùng rẻ.[1]
- Noch vor 200 Jahren waren Austern extrem günstig.
Wortbildungen:
- [1] hàu đá, nuôi hàu
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „hàu“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hàu“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 190.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 486.
Quellen:
- Tại sao hàu từ món ăn rẻ tiền trở thành món đắt tiền xa xỉ? In: KHÁM PHÁ MÃI. Abgerufen am 18. Januar 2020.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.