hóa học

hóa học (Vietnamesisch)

Substantiv

Alternative Schreibweisen:

hoá học

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 化學

Aussprache:

IPA: [hwaː˧˦ hawk͡p̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Naturwissenschaft, die sich mit der Zusammensetzung und den Eigenschaften der Stoffe sowie deren Veränderungen befasst; Chemie

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] hóa học hạt nhân, hóa học lượng tử, hóa học thiên thể, địa hóa học, nhà hóa học, nhiệt hóa học, quang hóa học

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „hóa học
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 372.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 508.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.