lịch

lịch (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [lïk̟̚˧˨ʔ]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Verzeichnis der aufeinanderfolgenden Tage, Wochen und Monate; Kalender
[2] Zeitplan

Synonyme:

[2] lịch trình

Oberbegriffe:

[1] thời gian
[2] kế hoạch

Unterbegriffe:

[1] âm lịchMondkalender, Lunarkalender
[1] dương lịchSolarkalender
[2] lịch chuyến bayFlugplan
[2] lịch làm việcArbeitsplan, Agenda

Beispiele:

[1] Một số loại lịch dành chỗ để lên kế hoạch hàng tuần, hàng ngày, hoặc hàng giờ.[1]
Einige Kalenderarten reservieren Platz für wöchentliche, tägliche oder stündliche Zeitpläne.
[1] Cũng có nhiều loại lịch làm việc điện tử dùng cho điện thoại hoặc máy tính.[2]
Es gibt auch viele Arten elektronischer Kalender für Telefone oder Computer.
[2] Duy trì lịch làm việc cho một ngày sẽ giúp bạn quản lý thời gian hiệu quả hơn.[3]
Das Festhalten an einem täglichen Arbeitsplan wird dir helfen deine Zeit effektiver zu managen.

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „lịch
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „lịch
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1036.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 640.
[2] vdict.co Vietnamese – English „lịch

Quellen:

  1. Wikihow – Vietnamesisch „Cách để Lên Lịch Làm việc Hàng ngày
  2. Wikihow – Vietnamesisch „Cách để Lên Lịch Làm việc Hàng ngày
  3. Wikihow – Vietnamesisch „Cách để Lên Lịch Làm việc Hàng ngày
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.