một số
một số (Vietnamesisch)
Numerale
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
Herkunft:
Synonyme:
- [1] một hai, một vài, vài, vài ba
Beispiele:
- [1] Sau đó họ đưa tôi ra một lều cách ly bên ngoài để chờ, nơi đã có một số người cũng đang ngồi chờ tới lượt.[1]
- Danach brachten sie mich nach draußen zu einem Isolationszelt, um zu warten, wo bereits einige Personen warteten, um an die Reihe zu kommen.
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
Quellen:
- Mỹ Hằng: Virus corona: Vì sao một người Việt nhiễm Covid ở Thụy Sỹ không được nhập viện?. In: BBC. 18. März 2020, abgerufen am 23. März 2020.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.