núi
núi (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𡶀
Aussprache:
- IPA: [nuj˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Erhebung des Geländes; Berg
Beispiele:
- [1] Mont Blanc là một ngọn núi ở dãy núi Anpơ.[1]
- Der Mont Blanc ist ein Berg in den Alpen.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] một ngọn nui – ein Berg
- [1] dãy núi – Gebirge, Bergkette
Wortbildungen:
- [1] núi lửa, dãy núi, khối núi
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „núi“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „núi“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 253.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 859/860.
Quellen:
- Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „Mont Blanc“
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.