ngày
ngày (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𣈜
Aussprache:
- IPA: [ŋaj˨˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Zeitraum zwischen Sonnenaufgang und Sonnenuntergang; Tag
- [2] Zeitspanne von 24 Stunden; Tag
- [3] Zeitintervall von 00:00 Uhr bis 24:00 Uhr; Tag
Synonyme:
- [1–3] hôm
Oberbegriffe:
- [2] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Unterbegriffe:
- [3] ngày trong tuần (Wochentag)
- [3] hôm kia (vorgestern), hôm qua (gestern), hôm nay (heute), ngày mai (morgen), ngày kia (übermorgen)
Beispiele:
- [2] Mặt trăng mất 27,32 ngày để quay quanh trái đất.
- Der Mond braucht 27,32 Tage, um die Erde zu umrunden.
- [2, 3] Một ngày có 24 giờ.
- Ein Tag hat 24 Stunden.
- [3] Hôm nay là ngày bao nhiêu? — Hôm nay là ngày 17 tháng 12 năm 2019.
- Welcher Tag ist heute? — Heute ist der 17.12.2019.
Wortbildungen:
- ban ngày, hàng ngày, ngày ánh sáng, ngày lễ, ngày tháng
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1–3] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „ngày“
- [1, 2] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „ngày“
- [1, 2] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1846.
- [1, 2] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 767.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.