đơn vị thời gian
đơn vị thời gian (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [ʔɗəːn˧˧ vi˧˨ʔ tʰəːj˨˩ zaːn˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Zeiteinheit
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị
Unterbegriffe:
- [1] lúc – Augenblick
- [1] giây – Sekunde
- [1] phút – Minute
- [1] lát – Weile
- [1] giờ – Stunde
- [1] ngày – Tag
- [1] tuần – Woche
- [1] tháng – Monat
- [1] quý – Quartal
- [1] mùa – Jahreszeit
- [1] năm – Jahr
- [1] thập kỷ – Dekade
- [1] thể kỷ – Jahrhundert
- [1] thiên niên kỷ – Jahrtausend
Beispiele:
- [1]
Übersetzungen
|
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] vdict.co Vietnamese–English „đơn vị thời gian“
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.