thiên niên kỷ
thiên niên kỷ (Vietnamesisch)
Substantiv
Alternative Schreibweisen:
- thiên niên kỉ
Aussprache:
- IPA: [tʰiən˧˧ niən˧˧ ki˧˩]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] Zeitspanne von 1000 Jahren; Jahrtausend
Synonyme:
- [1] thiên kỷ
Oberbegriffe:
- [1] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Beispiele:
- [1] Một thiên niên kỷ có 10 thể kỷ.
- Ein Jahrtausend hat 10 Jahrhunderte.
Übersetzungen
[1]
|
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thiên niên kỷ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thiên niên kỷ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1021.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1016.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.