sương mù

sương mù (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [sɨəŋ˧˧ mu˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Vertrübung der Luft am Boden, welche durch Kondensation von Wasserdampf verursacht wird; Nebel

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] cung sương mù, rừng sương mù

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „sương mù
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „sương mù
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1331.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 968.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.