tháp
tháp (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: [tʰaːp̚˧˦]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] hohes, schlankes, freistehendes Gebäude; Turm
Beispiele:
- [1]
Wortbildungen:
- [1] tháp canh, tháp chuông, tháp cổng, tháp đồng hồ, tháp nước, tháp truyền hình
Übersetzungen
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „tháp“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „tháp“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1902.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 999.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.