thứ ba
thứ ba (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 次𠀧
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ ʔɓaː˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] zweiter Wochentag; Dienstag
Oberbegriffe:
- [1] ngày, ngày trong tuần
Beispiele:
- [1] Mai là thứ ba.
- Morgen ist Dienstag.
- [1] Thứ ba này anh định làm gì ?
- Was hast du diesen Dienstag vor ?
- [1] Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ ba.
- Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Dienstag.
Charakteristische Wortkombinationen:
Übersetzungen
[1] zweiter Wochentag; Dienstag
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ ba“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ ba“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 419.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.
Adjektiv
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ ʔɓaː˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] nach dem oder der zweiten kommend; dritte
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu dritte1 |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 444.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.