thứ hai
thứ hai (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 次𠄩
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ haːj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] erster Wochentag; Montag
Oberbegriffe:
- [1] ngày, ngày trong tuần
Beispiele:
- [1] Mai là thứ hai.
- Morgen ist Montag.
- [1] Thứ hai này anh định làm gì ?
- Was hast du diesen Montag vor ?
- [1] Hôm nay là thứ mấy ? — Hôm nay là thứ hai.
- Welcher Tag ist heute ? — Heute ist Montag.
Charakteristische Wortkombinationen:
Übersetzungen
[1] erster Wochentag; Montag
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „thứ hai“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „thứ hai“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1298.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.
Adjektiv
Aussprache:
- IPA: [tʰɨ˧˦ haːj˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] nach dem beziehungsweise der ersten kommend; zweite
Übersetzungen
[*] Übersetzungen umgeleitet
Für [1] siehe Übersetzungen zu zweite1 |
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 2187.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1040.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.