tiếng
tiếng (Vietnamesisch)
Substantiv
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
Synonyme:
- [1] ngôn ngữ
- [2] giờ, tiếng đồng hồ
Oberbegriffe:
- [2] đơn vị thời gian (Zeiteinheit)
Beispiele:
- [1] Tôi nói tiếng Đức và tiếng Anh.
- Ich spreche Deutsch und Englisch.
- [2] Một ngày có 24 tiếng.
- Ein Tag hat 24 Stunden.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.