vợ
vợ (Vietnamesisch)
Substantiv
Nicht mehr gültige Schreibweisen:
- Chữ Nôm: 𡞕
Aussprache:
- IPA: [vəː˧˨ʔ]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
- [1] verheiratete Frau; Ehefrau
Männliche Wortformen:
- [1] chồng
Oberbegriffe:
- [1] gia đình
Beispiele:
- [1] Anh Olaf đã lấy vợ chưa?
- Ist Olaf schon verheiratet?
Charakteristische Wortkombinationen:
Wortbildungen:
- lấy vợ
Übersetzungen
[1] verheiratete Frau; Ehefrau
Referenzen und weiterführende Informationen:
- [1] dict.com Vietnamesisch–Deutsch „vợ“
- [1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „vợ“
- [1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 469.
- [1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1144.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.