xám

xám (Vietnamesisch)

Adjektiv

Aussprache:

IPA: [saːm˧˦]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] einen Farbton zwischen Schwarz und Weiß habend; grau

Wortbildungen:

[1] diệc xám, gang xám, ngựa xám

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:

[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 809/810.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 1152.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.