xanh dương
xanh dương (Vietnamesisch)
Adjektiv
Aussprache:
- IPA: [sajŋ̟˧˧ zɨəŋ˧˧]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
Synonyme:
- [1] xanh lam, xanh nước biển
Sinnverwandte Wörter:
- [1] xanh da trời
Oberbegriffe:
Beispiele:
- [1] Tháng sáu trời xanh dương.
- Im Juni ist der Himmel tiefblau.
Charakteristische Wortkombinationen:
- [1] áo xanh dương – tiefblaues Hemd
- [1] áo màu xanh dương – tiefblaues Hemd
- [1] xanh dương nhạt – hellblau
- [1] xanh dương sáng – hellblau
- [1] xanh dương đậm – dunkelblau
- [1] xanh dương sẫm – dunkelblau
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.