gọi
gọi (Vietnamesisch)
Verb
Aussprache:
- IPA: […]
- Hörbeispiele: —
Bedeutungen:
Beispiele:
- [1] Hãy gọi điện thoại cho tôi.
- Rufen Sie mich bitte an.
- [2] Cái này gọi là gì?
- Wie heißt dieses Ding?
- [3] Tôi gọi cá chép rán, một bát miến gà và cà phê đá.
- Ich hätte gerne gebratenen Karpfen, Hühner-Glasnudelsuppe und Eis-Kaffee.
Charakteristische Wortkombinationen:
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.