nghệ sĩ

nghệ sĩ (Vietnamesisch)

Substantiv

Alternative Schreibweisen:

nghệ sỹ

Nicht mehr gültige Schreibweisen:

Chữ Nôm: 藝士

Aussprache:

IPA: [ŋe˧˨ʔ si˦ˀ˥]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] jemand, der in der Kunst schöpferisch tätig ist; Künstler

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] nghệ sĩ dương cầm

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „nghệ sĩ
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 1178.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 775.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.