quần

quần (Vietnamesisch)

Substantiv

Aussprache:

IPA: [kwən˨˩]
Hörbeispiele:

Bedeutungen:

[1] Kleidungsstück, das die Beine bedeckt; Hose

Oberbegriffe:

[1] quần áo

Unterbegriffe:

[1] quần bòJeans
[1] quần bơiBadehose
[1] quần lótUnterhose
[1] quần ngắnShorts

Beispiele:

[1]

Wortbildungen:

[1] quần chữ nhật, quần lót, quần sịp, dây kéo quần

Übersetzungen

Referenzen und weiterführende Informationen:
[1] Vietnamesischer Wikipedia-Artikel „quần
[1] Trương Văn Hùng, Trần Hồng Công, Châu Thiện Trường, Thanh Ly: Từ điển Đức Việt. Nhà xuất bản trẻ, Thành phố Hồ Chí Minh 1999, Seite 968.
[1] Nguyễn Văn Tuế: Từ điển Việt Đức. Nhà xuất bản văn hóa thông tin, Thành phố Hồ Chí Minh 1998, Seite 915.
This article is issued from Wiktionary. The text is licensed under Creative Commons - Attribution - Sharealike. Additional terms may apply for the media files.